Lượt ghé thăm trang hôm nay - Tư vấn và báo giá ngay : 0911 661 249

[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]

[hinhanh]

Hình ảnh
Magtrol 4 PB 2.7, PHANH ĐỘNG LỰC MAGTROL , Đại lý Magtrol Việt Nam

[/hinhanh] [tomtat]
Xuất xứ: Switzeland
Bảo hành: 12 tháng

Chúng tôi tự hào là nhà nhập khẩu hàng đầu và chuyên cung cấp các thiết bị tự động, điện và điện công nghiệp chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn đi đầu trong việc đáp ứng các xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và các lĩnh vực khác. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp tốt nhất và sản phẩm chất lượng hàng đầu cho khách hàng của mình.
[/tomtat]

[kythuat]

Mô tả Sản phẩm
Động lực kế phanh bột (Dòng PB), đúng như tên gọi của nó, có chứa một loại bột từ tính. Dòng điện đi qua cuộn dây tạo ra một từ trường, làm thay đổi tính chất của bột, do đó tạo ra mô men phanh êm ái thông qua ma sát. Chúng lý tưởng cho các ứng dụng hoạt động ở dải tốc độ thấp đến trung bình hoặc khi hoạt động ở dải mô-men xoắn từ trung bình đến cao. Giống như Phanh trễ, Phanh Bột cung cấp mô-men xoắn tối đa ở tốc độ bằng không. Giống như Động lực kế phanh dòng xoáy, dòng PB được làm mát bằng nước, cho phép định mức công suất lên tới 48 kW. Động lực kế PB có mức độ chính xác từ ± 0,3% đến 0,5% toàn thang đo (± 2% đối với PB 2.7), tùy thuộc vào kích thước và cấu hình hệ thống. Các khả năng lắp đặt bổ sung bao gồm tốc độ thu thập và IS phiên bản OEM.

Đặc trưng
12 Model có Mô-men xoắn Tối đa từ 600 mN·m đến 1 200 N·m (84 oz·in đến 885 lb·ft)
Công suất phanh: 150 W đến 48 kW
Mô men phanh ổn định
Momen quán tính thấp
Hoạt động theo hướng quay
Tích hợp đo mômen phanh
Cảm biến tốc độ quang học tích hợp
Thiết kế đặc biệt có sẵn theo yêu cầu

Specifications

NOTE: For continuous operating (≥ 2 hours) at constant torque or power, please consider 20% reserve in both torque & power

MODELRATED TORQUE
(METRIC)
[N·m]
RATED TORQUE
(ENGLISH)
[oz·in]
RATED SPEED a)
[rpm]
RATED POWER
[W]
MAX. SPEED
[rpm]
DOWNLOADS b)
(STANDARD VERSION)
1 PB 2.70.6842 39015010 000pdf | step
2 PB 2.71.21692 39030010 000pdf | step
4 PB 2.72.43392 39060010 000pdf | step
1 PB 435.07089555004 000pdf | step
2 PB 4310.01 4169551 0004 000pdf | step
MODELRATED TORQUE
(METRIC)
[N·m]
RATED TORQUE
(ENGLISH)
[lb·ft]
RATED SPEED
[rpm]
RATED POWER
[kW]
MAX. SPEED
[rpm]
DOWNLOADS b)
(STANDARD VERSION)
1 PB 652518.45701.53 000pdf | step
2 PB 655036.85703.03 000pdf | step
1 PB 11510073.74805.03 000pdf | step
2 PB 115200147.548010.03 000pdf | step
1 PB 15300221.038212.02 000pdf | step
2 PB 15600442.038224.02 000pdf | step
4 PB 151 200885.038248.02 000pdf | step


[/kythuat]

[mota]
Catalogue
[/mota]

Copyright 2014 LTD. Design by NghiaMai
Tư vấn và báo giá
Chat ngay